Ứng dụng: Lý tưởng cho trung tâm dữ liệu, máy chủ doanh nghiệp, Lưu trữ dữ liệu.

Ổ Cứng Dell SAS 4T 12Gbps 7.2K 3.5 INCH

Ổ Cứng HDD Dell Enterprise 4TB 3.5" 7200 RPM SAS 12Gb/S

HDD WD Ultrastar HC320 8TB 3.5 inch SATA Ultra 512E SE 7K8 256MB Cache 7200RPM HUS728T8TALE6L4

dòng ổ Enterprise của WD

Ổ CỨNG SSD HPE PM 1643A SAS 7.68T 2.5 SAS 12Gbps - bảo hành 12 tháng - use - BAO GỒM TRAY

Chuẩn kết nối 2.5 inch SAS

  • //semiconductor.samsung.com/ssd/enterprise-ssd/pm1643-pm1643a/ https
  • 2100MB/s – 2000MB/s Tốc độ đọc ghi
Ổ Cứng SSD Intel® SSD DC P4510 Series 2.0TB 2.5in PCIe 3.1 X4 3D2 TLC

Ổ Cứng SSD Intel® SSD DC P4510 Series 2.0TB 2.5in PCIe 3.1 X4 3D2 TLC

Ổ Cứng HDD Dell 1.8TB 10K RPM SAS 12Gbps 512e 2.5inch Hot-Plug

Ổ Cứng HDD Dell 1.8TB 10K RPM SAS 12Gbps 512e 2.5inch Hot-Plug

SAMSUNG SSD PM893 480GB

SAMSUNG SSD PM893 480GB

SSD Enterprise Samsung PM893 960GB SATA 6Gb/s V4 TLC VNAND 2.5 inch
  • Thông số chính
  • MZ-7L396000 (hoặc MZ7L3960HCJR-00W07) Model
  • 960GB Dung lượng
  • 550 MB/s Tốc độ đọc tuần tự
  • 520 MB/s Tốc độ ghi tuần tự
  • 98K (4KB, QD32) IOPS đọc ngẫu nhiên
  • 30K (4KB, QD32) IOPS ghi ngẫu nhiên
  • 2 triệu giờ MTBF
SSD Samsung PM893 2.5 Inch 480Gb

1. Thông tin chung
2. Hiệu năng
Hiệu năng này tương đương/nhỉnh hơn các SSD SATA enterprise khác, dư sức cho ảo hóa (ESXi, Proxmox), database vừa, web/app server, NAS…
3. Công nghệ & độ bền
End-to-end data protection
Power Loss Protection (PLP) – bảo vệ dữ liệu khi mất điện đột ngột
AES-256 bit hardware encryption, hỗ trợ TCG Opal 2.0, IEEE 1667
4. Điện năng & môi trường

  • SAMSUNG SSD PM893 480GB Enterprise (dòng data center)
  • Samsung PM893 Model
  • MZ7L3480HCHQ (hoặc MZ-7L348000) Mã thường gặp
  • 480GB Dung lượng
  • SATA III 6Gb/s Chuẩn giao tiếp
  • 2.5", dày ~7mm – lắp vừa hầu hết server, PC, NAS Form factor
  • Enterprise/Data Center SSD, tối ưu cho workload đọc nhiều (read-intensive). Dòng sản phẩm
  • tối đa ~550–560 MB/s Tốc độ đọc tuần tự
  • tối đa ~520 MB/s Tốc độ ghi tuần tự
  • ~97.000–98.000 IOPS Random 4K read
  • ~30.000–66.000 IOPS (tùy tài liệu; thường quanh 60K) Random 4K write
  • Samsung V-NAND TLC (3-bit MLC) Loại NAND
  • khoảng 0,8–1,0 DWPD (Drive Writes Per Day) trong 5 năm, tương đương ~700–876 TBW cho bản 480GB. Endurance
  • 2.000.000 giờ MTBF
  • Tính năng enterprise
  • khoảng 3–3,2W, idle ~0,6–1,5W Điện năng hoạt động
  • 0°C – 70°C Nhiệt độ hoạt động
  • khoảng 1.500G/0,5ms (chuẩn enterprise). Chống shock
Ổ Cứng SSD Enterprise Samsung PM883 1.92TB

Tổng quan
Hiệu năng
Độ trễ thấp, tối ưu cho workload đọc nhiều như ảo hóa, web/app server, database vừa, hệ thống phân phối nội dung.
Công nghệ & độ bền
AES-256 hardware encryption, chuẩn TCG Opal 2.0, IEEE 1667
Power Loss Protection (PLP) – bảo vệ dữ liệu khi mất điện đột ngột
Nguồn & môi trường
Chống shock khoảng 1000–1500G/0.5ms (phù hợp server rack).
Dùng cho việc gì?
Chạy server ảo hóa (VMware, Hyper-V, Proxmox)
Storage cho database, web/app, file server
NAS, SAN, hệ thống đọc nhiều.

  • Ổ cứng SSD Enterprise Samsung PM883 1.92TB (MZ7LH1T9HMLT)
  • Samsung PM883 – SSD Enterprise Dòng
  • 1.92TB (1920GB) Dung lượng
  • 2.5" SATA III 6Gb/s, mỏng 7mm – dùng cho server, storage, hoặc PC/laptop hỗ trợ SATA. Chuẩn
  • Read-intensive cho hệ thống doanh nghiệp, 24/7. Định hướng
  • 550–560 MB/s Tốc độ đọc tuần tự
  • 520 MB/s Tốc độ ghi tuần tự
  • ~98.000 IOPS Random 4K read
  • ~25.000–30.000 IOPS Random 4K write
  • 3D TLC V-NAND (V-NAND 3-bit) NAND
  • khoảng 0.7–1.3 DWPD (Drive Writes Per Day) tùy tài liệu, MTBF ~2.000.000 giờ Endurance
  • Hỗ trợ
  • end-to-end data protection, S.M.A.R.T., Dynamic Thermal Guard… Các tính năng enterprise
  • khoảng 3–4W, idle ~0.8–1.3W Công suất hoạt động
  • 0–70°C Nhiệt độ hoạt động
  • Là dòng SSD enterprise thật (khác với SSD consumer như 870 EVO)
Ổ cứng
HDD Western Digital Ultrastar DC HC550 16TB

HDD Western Digital Ultrastar DC HC550 16TB

  • 16TB Dung lượng
  • 3.5 inch Form Factor
  • SATA 6Gb/s (SATA III) Giao diện
  • 7200 RPM Tốc độ quay (RPM)
  • 512MB Bộ nhớ đệm (Cache)
  • Lên đến 262 MB/s (tuần tự) Tốc độ truyền dữ liệu
  • CMR (Conventional Magnetic Recording) hoặc EAMR Công nghệ ghi
  • 512e Định dạng
  • 550 TB/năm Độ bền (Workload Rate)
  • 2.5 triệu giờ MTBF (Thời gian trung bình không lỗi)
  • 3 Năm Bảo hành
  • 0F38462 hoặc WUH721816ALE6L4 Model
  • Lý tưởng cho trung tâm dữ liệu, máy chủ doanh nghiệp, Ứng dụng
Ổ cứng máy tính HDD Dell Enterprise 4TB

Emulex LPe16002 Dual Port 16Gb FC Fiber Fibre Channel HBA Host Bus Adapter